Có 2 kết quả:

休戚相关 xiū qī xiāng guān ㄒㄧㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ休戚相關 xiū qī xiāng guān ㄒㄧㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to share the same interests (idiom)
(2) to be closely related
(3) to be in the same boat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to share the same interests (idiom)
(2) to be closely related
(3) to be in the same boat

Bình luận 0